ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 1 Topic Sitting down: Bài mẫu & từ vựng

Chủ đề "Sitting down" trong phần thi IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh những thói quen cá nhân và sở thích hàng ngày. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Sitting down trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sitting down

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Sitting down. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Sitting down: 

  • Do you find it easy to fall asleep when sitting on a sofa? (Bạn có dễ ngủ khi ngồi trên ghế sofa không?)

  • When you were a kid, did you usually sit on the floor? (Khi còn nhỏ, bạn có thường ngồi dưới sàn không?)

  • Do you feel sleepy when you are sitting down? (Bạn có cảm thấy buồn ngủ khi đang ngồi không?)

  • Do you always sit down for a long time? (Bạn có thường ngồi trong thời gian dài không?)

  • Where is your favorite place to sit? (Nơi bạn thích ngồi nhất là ở đâu?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sitting down

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Sitting down - IELTS Speaking Part 1

2.1. Do you find it easy to fall asleep when sitting on a sofa?

Do you find it easy to fall asleep when sitting on a sofa? (Bạn có thấy dễ ngủ khi ngồi trên ghế sofa không?)

Not really. I can relax on a sofa, but it’s not that comfortable for sleeping. I might doze off for a few minutes when I’m really tired or watching something boring, but I usually wake up with a sore neck. I still prefer sleeping in bed, it’s much cozier and better for my back.

(Không hẳn. Tôi có thể thư giãn trên ghế sofa, nhưng nó không thoải mái lắm để ngủ. Đôi khi tôi có thể chợp mắt vài phút khi quá mệt hoặc xem gì đó chán, nhưng thường tỉnh dậy với cái cổ đau. Tôi vẫn thích ngủ trên giường hơn vì ấm áp và tốt cho lưng hơn nhiều.)

Vocabulary ghi điểm:

  • doze off: chợp mắt

  • sore neck: đau cổ

  • cozy: ấm áp, dễ chịu

  • prefer: thích hơn

2.2. When you were a kid, did you usually sit on the floor?

When you were a kid, did you usually sit on the floor? (Khi còn nhỏ, bạn có thường ngồi trên sàn không?)

Yes, quite often. When I was a kid, I loved sitting on the floor to play with toys or watch cartoons because it felt more comfortable and free. My friends and I would also sit on the floor to draw or do homework together. It was just a normal thing back then.

(Có, khá thường xuyên. Khi còn nhỏ, tôi rất thích ngồi trên sàn để chơi đồ chơi hoặc xem hoạt hình vì cảm thấy thoải mái và tự do hơn. Bạn bè và tôi cũng thường ngồi dưới sàn để vẽ hoặc làm bài tập cùng nhau. Hồi đó chuyện này rất bình thường.)

Vocabulary ghi điểm:

  • comfortable: thoải mái

  • cartoons: phim hoạt hình

  • draw: vẽ

  • back then: hồi đó, khi ấy

When you were a kid, did you usually sit on the floor?

2.3. Do you feel sleepy when you are sitting down?

Do you feel sleepy when you are sitting down? (Bạn có cảm thấy buồn ngủ khi đang ngồi không?)

It really depends on the situation. If I’m sitting in a quiet and comfortable place, like on a sofa after a long day, I can easily start to feel drowsy. But if I’m working or talking to someone, I usually stay alert. I think the level of tiredness and environment make a big difference.

(Còn tùy vào tình huống. Nếu tôi ngồi ở một nơi yên tĩnh và thoải mái, như trên ghế sofa sau một ngày dài, tôi dễ cảm thấy buồn ngủ. Nhưng nếu tôi đang làm việc hoặc trò chuyện với ai đó thì thường tỉnh táo hơn. Tôi nghĩ mức độ mệt mỏi và môi trường xung quanh ảnh hưởng rất nhiều.)

Vocabulary ghi điểm:

  • depends on: phụ thuộc vào

  • drowsy: buồn ngủ, uể oải

  • alert: tỉnh táo

  • make a difference: tạo ra sự khác biệt

2.4. Do you always sit down for a long time?

Do you always sit down for a long time? (Bạn có thường ngồi lâu không?)

Well, quite often, yes. I spend long hours sitting at my desk because of my work and study schedule. However, I’m aware that sitting for too long isn’t healthy, so I try to take short breaks maybe walk around or do some light stretching,  to keep my body active and my mind fresh.

(Thực ra thì cũng khá thường xuyên. Tôi phải ngồi hàng giờ liền trước bàn làm việc vì lịch học và công việc. Tuy nhiên, tôi nhận thức được rằng ngồi quá lâu không tốt cho sức khỏe, nên tôi cố gắng nghỉ ngắn giữa giờ, đi lại một chút hoặc tập vài động tác giãn cơ nhẹ  để giữ cơ thể linh hoạt và đầu óc tỉnh táo.)

Vocabulary ghi điểm:

  • aware of: nhận thức được

  • take short breaks: nghỉ ngắn

  • light stretching: giãn cơ nhẹ

  • keep my body active: giữ cơ thể năng động

Test IELTS Online 

2.5. Where is your favorite place to sit?

Where is your favorite place to sit? (Đâu là nơi bạn thích ngồi nhất?)

My favorite place to sit is definitely by the window in my living room. It’s where I can enjoy natural light, feel the breeze, and sip a cup of tea while reading or just daydreaming. That little corner gives me a sense of peace and helps me recharge after a long day.

(Nơi tôi thích ngồi nhất chắc chắn là bên cửa sổ trong phòng khách. Ở đó tôi có thể tận hưởng ánh sáng tự nhiên, cảm nhận làn gió mát và nhâm nhi tách trà trong khi đọc sách hoặc thả hồn suy nghĩ. Góc nhỏ đó mang lại cho tôi cảm giác yên bình và giúp tôi nạp lại năng lượng sau một ngày dài.)

Vocabulary ghi điểm:

  • natural light: ánh sáng tự nhiên

  • feel the breeze: cảm nhận làn gió

  • daydreaming: mơ mộng, thả hồn suy nghĩ

  • recharge: nạp lại năng lượng

Where is your favorite place to sit?

>>> XEM THÊM: 

3. Từ vựng Topic Sitting down - IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng Topic Sitting down

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Sitting down, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ / Cụm từ

Nghĩa 

Ví dụ 

sit down

ngồi xuống

I usually sit down with a cup of tea after work. (Tôi thường ngồi xuống với một tách trà sau giờ làm.)

take a seat

mời ngồi / ngồi xuống (trang trọng)

Please take a seat while you wait. (Xin mời ngồi trong lúc chờ.)

comfortable chair

ghế ngồi thoải mái

I always choose a comfortable chair to relax in. (Tôi luôn chọn một chiếc ghế thoải mái để thư giãn.)

posture

tư thế ngồi

Good posture is important for your back health. (Tư thế ngồi đúng rất quan trọng cho sức khỏe lưng.)

cross one’s legs

ngồi bắt chéo chân

She often crosses her legs when sitting. (Cô ấy thường ngồi bắt chéo chân.)

recline

ngả người (ra sau ghế)

I like to recline a bit when watching TV. (Tôi thích ngả người ra sau khi xem TV.)

sofa / couch

ghế sofa

I prefer sitting on the sofa rather than on a chair. (Tôi thích ngồi trên sofa hơn là ghế thường.)

stool

ghế đẩu

There are a few wooden stools in the kitchen. (Trong bếp có vài chiếc ghế đẩu bằng gỗ.)

bench

băng ghế

We sat on a bench in the park to enjoy the view. (Chúng tôi ngồi trên băng ghế trong công viên để ngắm cảnh.)

ergonomic chair

ghế công thái học

My office provides ergonomic chairs for employees. (Văn phòng tôi trang bị ghế công thái học cho nhân viên.)

slouch

ngồi gù lưng, ngồi không thẳng

Try not to slouch when you sit at your desk. (Hãy cố đừng ngồi gù lưng khi làm việc ở bàn.)

stretch one’s legs

duỗi chân, đứng dậy vận động

I often stand up to stretch my legs after sitting for hours. (Tôi thường đứng dậy duỗi chân sau khi ngồi hàng giờ.)

sit upright

ngồi thẳng lưng

It’s healthier to sit upright than to lean forward. (Ngồi thẳng lưng tốt cho sức khỏe hơn là cúi người về trước.)

lean back

ngả người ra sau

I leaned back in my chair and closed my eyes. (Tôi ngả người ra sau ghế và nhắm mắt lại.)

sit still

ngồi yên, không cử động

It’s hard for kids to sit still for a long time. (Trẻ con rất khó ngồi yên lâu.)

sitting posture

tư thế ngồi

The right sitting posture can prevent back pain. (Tư thế ngồi đúng có thể ngăn đau lưng.)

seat cushion

đệm ghế

The seat cushion makes the chair much more comfortable. (Đệm ghế giúp chiếc ghế thoải mái hơn nhiều.)

sit for long hours

ngồi trong thời gian dài

Office workers often have to sit for long hours. (Nhân viên văn phòng thường phải ngồi trong thời gian dài.)

be glued to one’s seat

ngồi dán chặt (vì tập trung)

He was glued to his seat watching the football match. (Anh ấy ngồi dán chặt vào ghế khi xem trận bóng đá.)

stand up / get up

đứng dậy

I usually stand up and walk around every 30 minutes. (Tôi thường đứng dậy đi lại mỗi 30 phút.)

>>> XEM THÊM: 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Sitting down

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Sitting down:

Cụm từ / Idiom

Nghĩa 

Ví dụ 

take a load off

ngồi nghỉ ngơi, thư giãn sau khi mệt

After walking all day, I just want to take a load off and relax. (Sau cả ngày đi bộ, tôi chỉ muốn ngồi nghỉ và thư giãn.)

sit tight

ngồi yên, kiên nhẫn chờ đợi

The manager told us to sit tight until the meeting started. (Quản lý bảo chúng tôi ngồi yên chờ đến khi cuộc họp bắt đầu.)

on the edge of one’s seat

hồi hộp, căng thẳng (vì quá hứng thú)

The movie was so thrilling that I was on the edge of my seat. (Bộ phim quá kịch tính khiến tôi hồi hộp dán chặt vào ghế.)

kick back

ngồi (hoặc nằm) thư giãn

I love to kick back on the sofa and watch Netflix after work. (Tôi thích ngồi thư giãn trên sofa và xem Netflix sau giờ làm.)

take a breather

ngồi nghỉ một chút, hít thở thư giãn

I usually take a breather after sitting at my desk for hours. (Tôi thường ngồi nghỉ một chút sau khi làm việc nhiều giờ liền.)

sit back and relax

ngồi thoải mái và thư giãn

On weekends, I just sit back and relax with a good book. (Vào cuối tuần, tôi chỉ ngồi thư giãn và đọc một cuốn sách hay.)

glued to one’s seat

ngồi dán chặt (vì chăm chú, say mê)

Everyone was glued to their seats during the concert. (Mọi người đều ngồi dán chặt khi xem buổi hòa nhạc.)

take a pew (informal)

ngồi xuống (thân mật, thường dùng khi mời ai ngồi)

Come in and take a pew! (Vào đi và ngồi xuống nhé!)

sit around

ngồi không, không làm gì cả

I don’t like sitting around doing nothing all day. (Tôi không thích ngồi không cả ngày mà chẳng làm gì.)

sit in comfort

ngồi thoải mái

I prefer cafés where I can sit in comfort for hours. (Tôi thích những quán cà phê nơi tôi có thể ngồi thoải mái hàng giờ.)

>>> XEM THÊM: 

4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Sitting down trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Sitting down giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thói quen, sức khỏe và các hoạt động thường ngày. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng miêu tả, chia sẻ cảm nhận và hành vi trong đời sống hàng ngày một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!




Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác